天空に
てんくうに「THIÊN KHÔNG」
Trên trời.

天空に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天空に
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
天空 てんくう
Bầu trời; thiên không
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
天空海濶 てんくうかいかつ
sáng sủa như bầu trời và biển
天辺に てっぺんに
cao vút trên bầu trời.
天然に てんねんに
tự nhiên; tự động
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
空になる からになる
trở nên trống rỗng, trống rỗng