Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天空の覇者Z
覇者 はしゃ
người bá chủ; quán quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
天空 てんくう
Bầu trời; thiên không
覇 は
quyền tối cao (trên một quốc gia); bá chủ; thống trị; lãnh đạo
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
Zグラフ Zグラフ
đồ thị z
Z型 Zかた
kiểu chữ Z
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.