Các từ liên quan tới 天空断罪スケルターヘブン
断罪 だんざい
sự kết án; hình phạt chém đầu
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
天空 てんくう
Bầu trời; thiên không
天空に てんくうに
trên trời.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
天空海濶 てんくうかいかつ
sáng sủa như bầu trời và biển