Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
天神 てんじん
thiên thần
天空 てんくう
Bầu trời; thiên không
天神髷 てんじんまげ
tenjin hairstyle
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
天一神 てんいちじん なかがみ てんいつじん
thần Tenichi ( Nakagami)
天神髭 てんじんひげ てんしんひげ
chòm râu dê.
天空に てんくうに
trên trời.