Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
火蓋 ひぶた
bao nòng súng
蓋果 がいか ふたはて
quả hộp
目蓋 まぶた
mi mắt, treo đầu đắng
蓋膜 がいまく
màng mái