蓋膜
がいまく「CÁI MÔ」
Màng mái
Màng corti
蓋膜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蓋膜
頭蓋骨膜洞 ずがいこつまくどー
xoang tĩnh mạch ngoại vi sọ (sinus pericranii)
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
蓋果 がいか ふたはて
quả hộp
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
蜜蓋 みつがい
bịt đầu, đậy nắp
目蓋 まぶた
mi mắt, treo đầu đắng
裏蓋 うらぶた
nắp bịt kín mặt sau của vỏ đồng hồ