Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭蓋骨膜洞 ずがいこつまくどー
xoang tĩnh mạch ngoại vi sọ (sinus pericranii)
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
火蓋 ひぶた
bao nòng súng
蓋果 がいか ふたはて
quả hộp
目蓋 まぶた
mi mắt, treo đầu đắng
蜜蓋 みつがい
bịt đầu, đậy nắp