Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銀幕 ぎんまく
màn bạc (bức màn dùng để chiếu phim)
エピック
anh hùng ca; trường ca
天幕 てんまく
màn; trại; lều
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
開幕戦 かいまくせん
việc mở chơi;(dạn dày) người mở
戦車隊 せんしゃたい
đoàn thùng