Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天賦人権論
天賦人権 てんぷじんけん
quyền tự nhiên của con người.
天賦 てんぷ
sự thiên phú
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
運否天賦 うんぷてんぷ
sự tin vào vận may rủi
天賦の才 てんぷのさい
innate ability, innate talent, natural gift
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
人権 じんけん
nhân quyền; quyền con người.