天辺押し
てっぺいおし「THIÊN BIÊN ÁP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Pressing forward without giving a chance to explain

天辺押し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天辺押し
天辺 てっぺん てへん てっぺい てんぺん
da đầu
天辺に てっぺんに
cao vút trên bầu trời.
天秤押し てんびんおし
pressing the top of a pickle vat by hanging a weight on a staff, used as a lever (in Kyoto suguki pickle making)
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ