Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
毎 ごと まい
hàng; mỗi
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
毎々 まいまい
毎冬 まいふゆ
mỗi mùa đông
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè