Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天野ひろゆき
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野天 のてん
ngoài trời.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
bóng; bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh
野暮天 やぼてん
tính cục mịch; trở thành thô; sự ngu ngốc
天つゆ てんつゆ
nước xốt cho tempura