Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天為 てんい
do ý trời; tự nhiên
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野天 のてん
ngoài trời.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野暮天 やぼてん
tính cục mịch; trở thành thô; sự ngu ngốc