Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天長市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
天長 てんちょう
thời kỳ Tencho
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市長 しちょう
thị trưởng.
増長天 ぞうじょうてん ぞうちょうてん
Tăng Trưởng Thiên Vương
天長節 てんちょうせつ
Ngày sinh của Nhật hoàng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).