Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天門 (方位)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
天位 てんい
ngôi hoàng đế.
方位 ほうい
phương hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
応天門 おうてんもん おうでんもん
main southern gate of the Heian Palace's reception compound
天門冬 てんもんどう
dried Chinese asparagus root
羅方位 らほうい
góc phương vị la bàn
方位角 ほういかく
góc phương vị