天険
てんけん「THIÊN HIỂM」
☆ Danh từ
Chỗ dốc nguy hiểm.

天険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天険
天険に拠る てんけんによる
cầm giữ pháo đài, bảo vệ pháo đài
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).