Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天険親不知線
親不知 おやしらず
răng khôn.
天険 てんけん
chỗ dốc nguy hiểm.
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
不知 ふち
một cái gì đó không rõ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.