天頂儀
てんちょうぎ「THIÊN ĐÍNH NGHI」
☆ Danh từ
Cực điểm lồng nhau
天頂儀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天頂儀
天頂 てんちょう
thiên đỉnh
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu
天象儀 てんしょうぎ
Mô hình vũ trụ; cung thiên văn.
天球儀 てんきゅうぎ
hình thiên cầu.
渾天儀 こんてんぎ
armillary sphere
天頂点 てんちょうてん
Cực điểm
有頂天 うちょうてん
sướng rơn; hân hoan; lâng lâng; sung sướng ngập tràn; bay trên mây; hạnh phúc vô bờ
有頂天外 うちょうてんがい
vui sướng tột độ