天頂点
てんちょうてん「THIÊN ĐÍNH ĐIỂM」
☆ Danh từ
Cực điểm
本コンテスト
はその
天頂点
のようです
Cuộc thi có vẻ như đã lên đến đỉnh điểm
今回
、
私
たちは、
頂点
と
頂点
を
結
ぶ
枝
に
対
して0-1
変数
を
定義
しました
Lần này chúng ta đã định nghĩa được biến số từ 0-1 của đoạn thẳng nôí giữa đỉnh với đỉnh .

Từ đồng nghĩa của 天頂点
noun