Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太歳星君
歳星 さいせい としぼし
sao mộc
太白星 たいはくせい
sao Kim
歳歳 さいさい
hàng năm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
歳 さい
tuổi
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày