Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
椋木 むくのき むく ムクノキ
lát ruối hay u hoa nhám
椋鳥 むくどり ムクドリ
người vụng về, người thộn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung
星椋鳥 ほしむくどり ホシムクドリ
Chim sáo đá Sturnus vulgaris
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương