Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
太鼓橋 たいこばし
uốn cong cái cầu
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
太陽電波 たいようでんぱ
sóng điện mặt trời
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota