Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太田貴子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
太子 たいし
thái tử.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
三貴子 みはしらのうずのみこ
the three main Shinto gods: Amaterasu Omikami, Tsukuyomi no Mikoto and Susano-o no Mikoto, three precious children
貴公子 きこうし
quí công tử.
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota
王太子 おうたいし
vương miện hoàng tử
立太子 りったいし
lễ phong tước thái tử