Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
太織り ふとおり ふとおりり
vải tơ dày
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田と菜園 たとさいえん
điền viên.
嘴太機織 はしぶとはたおり ハシブトハタオリ
Amblyospiza albifrons (một loài chim trong họ Ploceidae)
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota