Các từ liên quan tới 太田駅 (群馬県)
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
駅馬 えきば
ngựa trạm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản