Các từ liên quan tới 太陽にほえろ!のエピソード一覧 (1981年1月 - 1982年12月)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
太陽年 たいようねん
năm mặt trời (thời gian để trái đất quay xung quanh mặt trời một vòng, vào khoảng 365 và 1 / 4 ngày)
年端月 としはづき
tháng 1 âm lịch
年月日 ねんがっぴ
năm tháng ngày
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
前年同月 ぜんねんどうげつ
cùng kì năm ngoái