失墜
しっつい「THẤT TRỤY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mất (quyền uy, uy tín); mất.

Từ đồng nghĩa của 失墜
noun
Bảng chia động từ của 失墜
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 失墜する/しっついする |
Quá khứ (た) | 失墜した |
Phủ định (未然) | 失墜しない |
Lịch sự (丁寧) | 失墜します |
te (て) | 失墜して |
Khả năng (可能) | 失墜できる |
Thụ động (受身) | 失墜される |
Sai khiến (使役) | 失墜させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 失墜すられる |
Điều kiện (条件) | 失墜すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 失墜しろ |
Ý chí (意向) | 失墜しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 失墜するな |
失墜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失墜
失墜する しっつい
làm nhục; làm mất thể diện; tước mất; đánh mất (phẩm giá, niềm tin).
人気失墜 にんきしっつい
decline in public favor, fall in popularity
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
撃墜 げきつい
sự bắn rơi máy bay; bắn rơi máy bay
墜落 ついらく
sự rơi từ trên cao
墜死 ついし
cái chết do rơi từ trên cao.
墜ちる おちる
rơi xuống
撃墜する げきつい
bắn rơi máy bay; bắn rơi