Các từ liên quan tới 失意のダウンタウン
khu phố thị dân; khu phố buôn bán.
失意 しつい
sự bất hạnh; vận đen; vận rủi; nghịch cảnh
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
戦意喪失 せんいそうしつ
đánh mất tinh thần chiến đấu, đánh mất ý chí chiến đấu
意識消失 いしきしょーしつ
trạng thái ngất đi
意識喪失 いしきそうしつ
sự mất mát (của) sự ý thức
失意泰然 しついたいぜん
việc bình thản khi gặp thất bại