Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
失認症 しつにんしょう
Chứng mất nhận thức
失語[症] しつご[しょう]
chứng mất ngôn ngữ
失行症 しっこうしょう
bệnh mất phối hợp động tác
失読症 しつどくしょう
sự đọc khó
失語症 しつごしょう
(y học) chứng mất ngôn ngữ
失声症 しっせいしょう
chứng mất giọng
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
失名詞症 しつめいししょう
chứng mất khả năng định danh