失書症
しつしょしょう「THẤT THƯ CHỨNG」
Chứng mất khả năng viết
失書症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失書症
失認症 しつにんしょう
Chứng mất nhận thức
失語[症] しつご[しょう]
chứng mất ngôn ngữ
失読症 しつどくしょう
sự đọc khó
失行症 しっこうしょう
bệnh mất phối hợp động tác
失声症 しっせいしょう
aphonia (loss of speech, due to damage to the larynx, etc.)
失語症 しつごしょう
(y học) chứng mất ngôn ngữ
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
ウェルニッケ失語症 ウェルニッケしつごしょう
mất ngôn ngữ Wernicke