失認症
しつにんしょう「THẤT NHẬN CHỨNG」
☆ Danh từ
Chứng mất nhận thức

失認症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失認症
失認 しつにん
suy giảm khả năng nhận thức
認知症 にんちしょう
Suy giảm trí nhớ , Đãng trí
相貌失認 そうぼうしつにん
mất nhận thức khuôn mặt
失語[症] しつご[しょう]
chứng mất ngôn ngữ
失読症 しつどくしょう
sự đọc khó
失書症 しつしょしょう
chứng mất khả năng viết
失行症 しっこうしょう
bệnh mất phối hợp động tác
失声症 しっせいしょう
aphonia (loss of speech, due to damage to the larynx, etc.)