失行症
しっこうしょう「THẤT HÀNH CHỨNG」
Bệnh mất phối hợp động tác
失行症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失行症
失行症-歩行 しっこうしょう-ほこう
mất phối hợp động tác về đi lại
失行 しっこう
(ethical) mistake
失認症 しつにんしょう
Chứng mất nhận thức
失語[症] しつご[しょう]
chứng mất ngôn ngữ
失読症 しつどくしょう
sự đọc khó
失書症 しつしょしょう
chứng mất khả năng viết
失声症 しっせいしょう
aphonia (loss of speech, due to damage to the larynx, etc.)
失語症 しつごしょう
(y học) chứng mất ngôn ngữ