Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 失格 (曲)
失格 しっかく
sự mất tư cách; sự thất cách; sự thiếu tư cách; thiếu tư cách; mấ tư cách.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
失格者 しっかくしゃ
loại người
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
格 きゃく かく
trạng thái; hạng