失業保険
しつぎょうほけん「THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM」
☆ Danh từ
Bảo hiểm thất nghiệp.
失業保険手当
てを
受
け
取
っていない
人々
Những người không nhận được tiền cho thêm từ bảo hiểm thất nghiệp

Từ đồng nghĩa của 失業保険
noun
失業保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失業保険
失業保険料 しつぎょうほけんりょう
tiền bảo hiểm thất nghiệp.
失業保険制度 しつぎょうほけんせいど
Chế độ bảo hiểm thất nghiệp; chế độ bảo hiểm.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).