Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 失業保険法
失業保険 しつぎょうほけん
bảo hiểm thất nghiệp.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
失業保険料 しつぎょうほけんりょう
tiền bảo hiểm thất nghiệp.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).