失念株式
しつねんかぶしき「THẤT NIỆM CHU THỨC」
Cổ phiếu bị quên
Cổ phần bị lãng quên
失念株式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失念株式
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
失念 しつねん
sự lãng quên, sắc lệnh ân xá
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
失権株 しっけんかぶ
cổ phiếu bị tịch thu, bị mất
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
記念式 きねんしき
lễ kỷ niệm.
グローバル株式 グローバルかぶしき
cổ phiếu thế giới