Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相貌 そうぼう
nhìn; những đặc tính
失認 しつにん
suy giảm khả năng nhận thức
失認症 しつにんしょう
Chứng mất nhận thức
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相手認証 あいてにんしょー
xác thực
相互認証 そーごにんしょー
chứng thực lẫn nhau
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
視空間失認 しくうかんしつにん
visuospatial agnosia