失透
しっとう しつとおる「THẤT THẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hoá mờ

Bảng chia động từ của 失透
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 失透する/しっとうする |
Quá khứ (た) | 失透した |
Phủ định (未然) | 失透しない |
Lịch sự (丁寧) | 失透します |
te (て) | 失透して |
Khả năng (可能) | 失透できる |
Thụ động (受身) | 失透される |
Sai khiến (使役) | 失透させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 失透すられる |
Điều kiện (条件) | 失透すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 失透しろ |
Ý chí (意向) | 失透しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 失透するな |
失透 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失透
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
透け透け すけすけ スケスケ
nhìn xuyên qua
透り とおり
sự thâm nhập (như (của) ánh sáng)
滲透 しんとう
sự thấm qua; sự thâm nhập; sự thấu suốt, sự sâu sắc
透破 とっぱ
ninja
透脱 とうだつ ちょうとつ
đạt đến giác ngộ
透す とおす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
透察 とうさつ
Sự hiểu thấu.