Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奇妙な出来事
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
奇妙 きみょう
điều kỳ diệu; sự kỳ diệu; điều lạ lùng; lạ điều kỳ dị; điều kỳ lạ
出来事 できごと できこと
Việc đã xảy ra
奇妙さ きみょうさ
sự kì lạ, lạ lùng, kì cục
出来高仕事 できだかしごと
công việc khoán theo sản phẩm.
奇妙な話だが きみょうなはなしだが
curiously enough, oddly enough, strange to tell
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả
奇麗事 きれいごと
sự quét vôi trắng, sự thanh minh; sự minh oan