Các từ liên quan tới 奇妙な果実 (藤井フミヤのアルバム)
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
奇妙 きみょう
điều kỳ diệu; sự kỳ diệu; điều lạ lùng; lạ điều kỳ dị; điều kỳ lạ
奇妙さ きみょうさ
sự kì lạ, lạ lùng, kì cục
果実 かじつ
quả
藤原の効果 ふじわらのこうか
hiệu ứng Fujiwhara (một hiện tượng xảy ra khi hai cơn bão gần đó quay quanh nhau và giữ khoảng cách lưu thông giữa các khu vực áp suất thấp)
奇妙な話だが きみょうなはなしだが
curiously enough, oddly enough, strange to tell
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.