Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奇経
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
神経系奇形 しんけいけいきけい
dị tật hệ thần kinh
奇 き
kì lạ
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
奇奇怪怪 ききかいかい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường