奇術
きじゅつ「KÌ THUẬT」
☆ Danh từ
Phép thuật lạ; ma thuật; phép thuật; ảo thuật
奇術師
は
特殊効果
を
多用
するようになった
Nhà ảo thuật đã sử dụng nhiều thủ pháp có hiệu quả đặt biệt
奇術
を
披露
する
Trình diễn ảo thuật
彼
はさまざまな
奇術
の
技
で
私
たちを
驚
かせた
Ông ta đã làm chúng tôi ngạc nhiên bởi rất nhiều phép ảo thuật lạ
Quỉ thuật.

Từ đồng nghĩa của 奇術
noun
奇術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奇術
奇術師 きじゅつし
Nhà ảo thuật
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
奇 き
kì lạ
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
奇奇怪怪 ききかいかい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
奇古 きこ
cũ kĩ và kì lạ
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường