奇計
きけい「KÌ KẾ」
☆ Danh từ
Mưu kế kỳ diệu; mưu kế tuyệt diệu
奇計
をもって
敵
の
囲
みを
破
る
Phá vỡ vòng vây kẻ địch (kẻ thù) nhờ mưu kế kỳ diệu .

奇計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奇計
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp