Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奈良茂左衛門
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
奈良漬け ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương