Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
奈落の底 ならくのそこ
Vực thẳm
落花 らっか
sự rơi lả tả (hoa); hoa rơi, hoa rụng xuống
金輪奈落 こんりんならく
giới hạn tối đa
無間奈落 むげんならく むけんならく
the Avici hell, the eighth and most painful of the eight hells in Buddhism
花落ち はなおち
rốn quả (nơi hoa rụng).
落花生 らっかせい
lạc