Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
バラのはな バラの花
hoa hồng.
奈落の底 ならくのそこ
Vực thẳm
落花 らっか
sự rơi lả tả (hoa); hoa rơi, hoa rụng xuống
金輪奈落 こんりんならく
giới hạn tối đa
無間奈落 むげんならく むけんならく
địa ngục A Tỳ; địa ngục Vô Tận
花落ち はなおち
rốn quả (nơi hoa rụng).
落花生 らっかせい
lạc