Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奏 (曲)
奏曲 そうきょく
bản xônat
独奏曲 どくそうきょく
khúc độc tấu
間奏曲 かんそうきょく
khúc nhạc xen giữa trong thời gian giải lao giữa các màn của một vở diễn (hoặc của một bộ phim)
前奏曲 ぜんそうきょく
nhạc dạo, khúc dạo đầu
協奏曲 きょうそうきょく
khúc hòa tấu, hòa tấu
変奏曲 へんそうきょく
(âm nhạc) khúc biến tấu
演奏曲目 えんそうきょくもく
tiết mục biểu diễn (dàn nhạc)
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu