契機
けいき「KHẾ KI」
☆ Danh từ
Thời cơ; cơ hội; động cơ; thời điểm chín muồi
和平プロセス
に
重要
な
契機
を
与
える
Mang đến cơ hội quan trọng cho quá trình hòa bình
地域協力
の
契機
を
与
える
Đem đến cơ hội của hợp tác khu vực
(
人
)が
決心
する
契機
となった
要素
Yếu tố để có cơ hội là lòng quyết tâm trong mỗi người

契機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 契機
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
機密保持契約 きみつほじけーやく
thỏa thuận không tiết lộ