奢侈
しゃし「XA」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự xa xỉ; sự xa hoa; sự phung phí

Từ đồng nghĩa của 奢侈
noun
Từ trái nghĩa của 奢侈
奢侈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奢侈
sự xa hoa; lòng tự hào; tính quá mức; chuyên chế quyền; tính ích kỷ
奢る おごる
chăm sóc; chiêu đãi; khoản đãi; khao.
奢り おごり
sang trọng, điều trị, lãng phí
驕奢 きょうしゃ
Sự xa hoa; sự phung phí; sự kiêu xa.
華奢 かしゃ きゃしゃ
vẻ ngoài và hình dáng mảnh mai và thanh lịch như có vẻ mỏng manh và yếu ớt
豪奢 ごうしゃ
Sự xa hoa; sự nguy nga; xa hoa; nguy nga; tráng lệ
豪奢な ごうしゃな
hào nhoáng.
奢る平家久しからず おごるへいけひさしからず
pride goes before a fall, pride comes before a fall, the proud Heike family does not last long