奢る平家久しからず
おごるへいけひさしからず
☆ Cụm từ
Pride goes before a fall, pride comes before a fall, the proud Heike family does not last long

奢る平家久しからず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奢る平家久しからず
驕る平家は久しからず おごるへいけはひさしからず
một câu chuyện ngụ ngôn về thực tế là những người tự hào về địa vị và sự giàu có của mình không thể duy trì bản thân lâu dài
奢る おごる
chăm sóc; chiêu đãi; khoản đãi; khao.
平家 へいけ ひらや ひらか
nhà gỗ một tầng; boongalô
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平家星 へいけぼし
Betelgeuse (ngôi sao trong chòm sao Orion)
平家節 へいけぶし
song in the style of the Heikyoku