Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới