Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内奥 ないおう
chỗ sâu, nơi tận cùng, nơi sâu thẳm (trong tâm hồn...)
村内 そんない
trong làng
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
奥 おく
bên trong
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
奥旨 おうし おくむね
sự thật sâu; kiến thức sâu
奥底 おくそこ おうてい
đáy (lòng)