Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥出雲交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
出雲弁 いずもべん
Izumo dialect, spoken mostly in eastern Shimane prefecture